Có 1 kết quả:

自食苦果 zì shí kǔ guǒ ㄗˋ ㄕˊ ㄎㄨˇ ㄍㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 自食惡果|自食恶果[zi4 shi2 e4 guo3]

Bình luận 0